BẢNG GIÁ VÉ TÀU CỦA NHÀ GA VÀ GIỜ TÀU TUYẾN TÂY BẮC

BẢNG GIÁ VÉ TÀU CỦA NHÀ GA VÀ GIỜ TÀU

                                                                                                                                Đơn vị tính: 1.000VNĐ

Lộ trình Mác tàu Giờ khởi hành Giá vé một chiều
Nằm khoang 6 điều hòa Nằm khoang 4

điều hòa

T1 T2 T3
Hà Nội – Lào Cai SP1 21h40′ 260 230 190 405
SP3 22h00′ 260 230 190 405
Lào Cai – Hà Nội SP2 20h35′ 260 230 190 405
SP4 21h00’ 260 230 190 405

Ghi chú:

  1. Giá trên có giá trị cho tới khi Đường sắt có thông báo thay đổi giá mới.
  2. Giá vé khoang 6 hằng ngày không có, mà chỉ có đoàn cụ thể đăng ký và xin công văn nối toa.

BẢNG GIÁ VÉ TÀU DU LỊCH VÀ GIỜ TÀU

                                                                                                                               Đơn vị tính: 1.000VNĐ

Lộ trình Mác tàu Giờ khởi hành Giá vé một chiều
Ngồi mền Khoang 6 Khoang 4
T1 T2 T3
Hà Nội – Lào Cai SP1 21h40′ 0 0 0 0 460
SP3 22h00′ 0 0 0 0 425
Lào Cai – Hà Nội SP2 20h35′ 0 0 0 0 460
SP4 21h00’ 0 0 0 0 425

Ghi chú:

  1. Bảng giá vé trên là giá của các đơn vị bán vé tàu du lịch.
  2. Giá trên không áp dụng vào ngày lễ tết và có giá trị cho tới khi các công ty có thông báo thay đổi giá mới.

 *Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tuỳ vào thời điểm khởi hành. Để có giá chính xác vui lòng liên hệ, báo

             ngày cụ thể và báo trước càng sớm càng tốt.

BÀNG GIÁ XE BUS

Stt Lịch trình Thời Gian Giá /pax
2 Lào Cai -Bắc Hà ( Local bus) 7h30 08h00 10h00 12h00 13h00 100.000
3 Sapa – Bắc Hà – Lào Cai (Chủ nhật) 7h30 250.000
4 Lào Cai – Sapa hoặc Sapa –Lào Cai (bus) Chuyến đầu tiên khởi hành lúc 05h30, chuyến cuối lúc 19h00; Cứ 30’ có 01 chuyến 30.000
5 Lào Cai – Mường Khương ( Local bus) 7h30 9h00 11h30 13h30 16h00  60.000
6 Lào Cai – Điện Biên 06h00 7h00 17h30 250.000
7 Lào Cai – Lai Châu 7h30 150.000

BẢNG GIÁ XE DU LỊCH NĂM 2017 (Giá tính: VND – Chưa bao gồm VAT)     

Stt Lịch trình Loại xe Ghi chú
7 chỗ 16chỗ 30chỗ 35chỗ
TUYẾN KHU VỰC TP LÀO CAI
01 Ga – Cửa khẩu  hoặc Chợ Cốc Lếu 200.000 250.000 300.000 400.000
02 Lao Cai – Sapa – Lao Cai 950.000 1000.000 1.600.000 2.200.000
TUYẾN ĐI CÁC BẢN TẠI SAPA
01 Đưa đi ăn trưa hoặc tối (Tính theo bữa) 150.000 250.000 350.000 450.000
02 Đưa hoặc đón đỉnh đèo Trạm Tôn (đi Fansipan) 400.000 450.000 600.000 700.000
03 Sapa – Cát Cát – Sapa 300.000 400.000 550.000 650.000
04 Sapa – Cat Cat – Sín Chải – Sapa 350.000 500.000 650.000 ½ ngày
05 Sapa – Thác Bạc – Sapa 300.000 400.000 550.000 650.000
06 Sapa – Lao Chải – Tả Van – Sapa 350.000 500.000 650.000 700.000 1/2 ngày
07 Sapa – Bản Hồ – Sapa 950.000 1250.000 1.700.000 Trong ngày
08 Đưa (hoặc đón) Thanh Kim 600.000 750.000 900.000
09 Đưa (hoặc đón) Thanh Phú 850.000 950.000
10 Sapa – Tả Phìn – Sapa 300.000 450.000 600.000 700.000
11 Đưa Lao Chải – đón Tả Van 400.000 450.000 650.000 750.000 Trong ngày
12 Đón Tả Van 350.000 400.000 600.000 700.000
13 Đón Giang Tà Chải 400.000 450.000 650.000 800.000
14 Đưa Lao Chải – đón Giàng Tà Chải 450.000 500.000 750.000 900.000 Trong ngày
15 Đón Sín Chải 300.000 450.000 650.000 750.000
16 Đưa Má Tra – Đón Tả Phìn 300.000 450.000 650.000 800.000 Trong ngày
17 Đón Sử Pán 400.000 600.000 700.000 850.000
18 Đón Giang Tà Chải 350.000 450.000 600.000 800.000
TUYẾN ĐI CHỢ PHIÊN
01 Sapa – Bắc Hà (SUN) – Lào Cai 1.400.000 1.550.000 2.500.000 3.350.000 Trong ngày
02 Sapa – Cốc Ly (TUE) – Lào Cai 1.400.000 1.500.000 2.450.000 2.850.000 Trong ngày
03 Sapa – Cán Cấu(SAT) – Lao Cai 1.650.000 1.800.000 3.050.000 3.800.000 Trong ngày
04 Sapa – Cao Son – Sapa ( THU) 1.650.000 1.800.000 3.050.000 4.000.000 Trong ngày
05 Sapa – Mường Hum (SUN) – Lao Cai 1.850.000 2.050.000 2.500.000 Trong ngày
06 Lao Cai – Y Tý – Lào Cai 2.000.000 2.250.000 2.500.000 Trong ngày
07 Lao Cai – Y Tý – Sapa (ngược lại) 2.350.000 2.650.000 3.450.000 Trong ngày
08 Sapa – Tam Đường(SUN&THU) – Sapa 1.200.000 1.350.000 2.300.000 Trong ngày
09 Sapa – Bình Lư(SUN) – Sapa 1.150.000 1.350.000 2.250.000 Trong ngày
10 Sapa – Lùng khấu Nhin (THU) – Sapa 1.650.000 1.850.000 3.000.000 Trong ngày
11 Sapa – Muong Khuong – Sapa 1.200.000 1.500.000 2.800.000 4.150.000 Trong ngày
12 One day Car  around Sapa 1.200.000 1.500.000 2.800.000 3.800.000
TUYẾN ĐI DÀI NGÀY TẠI LÀO CAI
01 Sapa – Sin Cheng – Sapa 1.900.000 1.950.000 2 ngày
02 Sapa – Sin Ho – Sapa 2.700.000 2.750.000 2 ngày
03 Sapa – Coc Ly – Cao Son – Lao Cai 2.350.000 2.250.000 3.450.000 5.250.000 2 ngày
04 Lao Cai – Coc Ly – Bac Ha – Sin Cheng – LC 2.100.000 2.200.000 2 ngày
05 Lào Cai – Cán Cấu – BẮc Hà – Sapa 2.150.000 2.250.000 3.400.000 4.350.000 2 ngày
06 Lào Cai – Bắc Hà – Sapa 1.800.000 1.850.000 2.800.000 3.950.000 2 ngày
07 Sapa – Mường Khương – Lùng Khấu Nhin – LC 2.100.000 2.250.000 3.100.000 4.350.000 2 ngày
08 Lào Cai – Y Tý – Lào Cai 2.650.000 2.750.000 2 ngày
09 Lào Cai – Y Tý  – Mường Hum – Sapa (Ngược lại) 2.950.000 3.050.000 2 ngày
10 Sapa – Bắc Hà -Nậm Mòn – Cốc Ly – Lào Cai 4.500.000 3 ngày
11 Đón Bảo Hà – đi Lào Cai /Đón LC – Trả Bảo Hà 1.550.000 1.600.000 2.500.000 4.800.000 Trong ngày
12 Sapa – Bắc Hà –  Mường Khương – Lào Cai 3.700.000 4.250.000 5.800.000 3 ngày
TUYẾN ĐI CÁC TỈNH PHÍA BẮC
01 Sapa – Điện Biên 3.950.000 4.450.000 5.500.000 9.900.000 1 ngày
02 Sapa – Điện Biên – Sân bay – Mường Thanh 4.450.000 4.750.000 6.750.000 12.850.000 2 ngày
03 Sapa – Lai Châu – ĐBP – Sân Bay MT 5.850.000 6.850.000 9.500.000 14.950.000 3 ngày
04 Sapa – Hà Nội 4.400.000 4.600.000 5.650.000 7.800.000 1 ngày
05 Sapa –  Đồng Văn – Mèo Vạc (Trả Hà Giang) 5.250.000 5.950.000 7.700.000 2 ngày
Sapa – Đồng Văn – Mèo Vạc (Trả Hà Giang) 5.850.000 6.800.000 8.500.000 3 ngày
06 Sapa – Hà Giang – Đồng Văn – Mèo Vạc – Hà Nội 6.800.000 7.900.000 11.000.000 3 ngày
07 Xe tại Tp Điện Biên (Tính theo ngày) 1.250.000 1.500.000 2.400.000
08 Xe thuê dài ngày (Tính theo ngày) 2.200.000 2.200.000 3.100.000 4.000.000