GIÁ NỘI ÐỊA CẠNH TRANH

GIÁ NỘI ÐỊA CẠNH TRANH

THÁNG 11 & 12/2017

Ðường bay

Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Hạng Giá vé (VNÐ) Hạng Giá vé (VNÐ) Hạng Giá vé (VNÐ)
Hà Nội – Ðà Nẵng E 680.000 P 499.000 P 499.000
Hải Phòng – Ðà Nẵng P 499.000 E 550.000 P 450.000
Hà Nội – Nha Trang P 799.000 P 799.000 P 799.000
Hà Nội – Phú Quốc T 1.600.000 P 899.000 P 899.000
Hà Nội – Huế E 680.000 Q 1.600.000 E 680.000
Hà Nội – Chu Lai P 399.000 P 399.000 P 399.000
Hà Nội – Quy Nhơn E 750.000 P 599.000 P 599.000
Hà Nội – Vinh E 600.000 P 500.000 P 500.000
Hà Nội – Cần Thơ E 1.150.000 P 800.000 P 800.000
Hà Nội – Ðà Lạt T 1.580.000 E 1.150.000 E 1.150.000
Hà Nội – Buôn Mê Thuột E 850.000 E 850.000 P 700.000
Hà Nội – Pleiku P 599.000 P 599.000 P 599.000
Hà Nội – Tp. HCM P 800.000 P 800.000 P 800.000
Hải Phòng – Tp. HCM E 850.000 E 850.000 P 700.000
Thanh Hóa – Tp. HCM E 850.000 E 850.000 E 850.000
Vinh – Tp. HCM E 850.000 P 700.000 P 700.000
Hà Nội – Tuy Hòa P 499.000 P 499.000 P 499.000

 

Ghi chú:

– Giá vé chưa bao gồm thuế, phí, lệ phí, phụ thu

– Vé có điều kiện kèm theo. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, giá vé cao hơn có thể được áp dụng

– Vé được bán tại đại lý và website của Vietnam Airlines