GIÁ NỘI ĐỊA CẠNH TRANH
THÁNG 01, 02 & 03/2018
Kính gửi Quý Khách hàng,
Vietnam Airlines Cập nhật các mức giá thấp nhất trên đường bay nội địa cho tháng 01, 02 & 03 /2018.
Giá cập nhật 10/01/2018.
Đường bay | Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | |||
Hạng | Giá vé (VNĐ) | Hạng | Giá vé (VNĐ) | Hạng | Giá vé (VNĐ) | |
Hà Nội – Đà Nẵng | P | 499.000 | P | 500.000 | P | 500.000 |
Hải Phòng – Đà Nẵng | P | 499.000 | L | 1.600.000 | E | 550.000 |
Hà Nội – Nha Trang | P | 800.000 | E | 1.150.000 | P | 800.000 |
Hà Nội – Phú Quốc | P | 900.000 | E | 1.150.000 | P | 900.000 |
Hà Nội – Huế | E | 680.000 | E | 680.000 | Q | 1.600.000 |
Hà Nội – Chu Lai | P | 399.000 | P | 450.000 | P | 450.000 |
Hà Nội – Quy Nhơn | P | 599.000 | E | 800.000 | P | 600.000 |
Hà Nội – Vinh | E | 700.000 | E | 700.000 | E | 700.000 |
Hà Nội – Cần Thơ | P | 899.000 | E | 1.150.000 | P | 800.000 |
Hà Nội – Đà Lạt | E | 1.150.000 | T | 1.600.000 | E | 1.150.000 |
Hà Nội – Buôn Mê Thuột | P | 799.000 | T | 1.150.000 | E | 850.000 |
Hà Nội – Pleiku | P | 599.000 | P | 600.000 | P | 600.000 |
Hà Nội – Tp. HCM | P | 899.000 | P | 800.000 | P | 800.000 |
Hải Phòng – Tp. HCM | P | 899.000 | P | 800.000 | E | 950.000 |
Thanh Hóa – Tp. HCM | P | 800.000 | P | 800.000 | T | 1.450.000 |
Vinh – Tp. HCM | P | 899.000 | P | 800.000 | T | 1.450.000 |
Hà Nội – Tuy Hòa | P | 399.000 | E | 800.000 | P | 650.000 |
Ghi chú:
– Giá vé chưa bao gồm thuế, phí, lệ phí, phụ thu
– Vé có điều kiện kèm theo. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, giá vé cao hơn có thể được áp dụng.
– Giá cập nhật chưa bao gồm giá giai đoạn Tết Âm lịch. Chi tiết giá vé giai đoạn Tết vui lòng liên hệ với phòng vé, đại lý của Vietnam Airlines.
– Vé được bán tại các Phòng vé và đại lý và website của Vietnam Airlines (www.vietnamairlines.com)